Giá bọc răng sứ tại hà nội – Update bảng giá xuân hè 2020

Spread the love

Nha khoa Sunshine là thương hiệu có hơn 14 năm hình thành và phát triển trong ngành khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.

Cơ sở 1 : Hà Nội: 488 Xã Đàn, Đống Đa

Cơ sở 2: TP.HCM: 49 Đường 3/2, P11, Q10

Trung tâm nha khoa có tổng cộng 30 ghế răng trên diện tích sử dụng 700 m2 được thiết kế với cơ sở hạ tầng hiện đại và cam kết vô trùng theo đúng quy định của bộ Y tế, Máy móc nha khoa được nhập khẩu trực tiếp từ Âu, Mỹ, cùng với dây chuyền Labo răng giả công nghệ của Đức, Trung tâm đủ điều kiện phục vụ quý khách hàng tất cả các dịch vụ khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.

Nha khoa Sunshine là một trong những cơ sở ở thủ đô Hà Nội được khách hàng tin cậy. Đến 3/2020 Trung tâm đã phục vụ được trên 400.000 khách hàng ở Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Để cho khách hàng có cái nhìn khái quát hơn về giá bọc răng sứ tại Hà Nội, nay nha khoa Sunshine xin cập nhật bảng giá mới nhất đầu năm 2020. các bạn cùng xem dưới đây nhé!

Thời Gian Làm Việc

Ngày thường

Sáng: 8h – 12h

Chiều: 14h – 20h

CN     :  8h – 17h

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA RĂNG

 Dịch vụ

Đơn vị

Giá tiền (VNĐ)

Khám kê đơn, chụp X-quang răng kỹ thuật số

Miễn phí

Chụp phim Panorama

1 phim

100.000

Chụp phim Cephalometric

1 phim

100.000

ĐIỀU TRỊ

Răng sữa

1. Hàn răng bằng Fuji

1 răng

80.000

2. Hàn răng bằng Composite

1 răng

80.000

3. Điều trị tuỷ răng sữa

1 răng

300.000

4. Chụp kim loại cho răng sữa

1 răng

300.000

Răng vĩnh viễn

1. Hàn theo dõi

Miễn phí

2. Lấy cao răng & đánh bóng

2 hàm

70.000

3. Thổi cát

2 hàm

80.000

4. Hàn răng bằng Amalgam

1 răng

50.000

5. Hàn răng bằng Fuji

1 răng

100.000

6. Hàn răng bằng Composite

1 răng

100.000

7. Hàn cổ răng

1 răng

120.000

8. Hàn khe thưa

1 răng

200.000

9. Hàn thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

300.000

10. Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

300.000

11. Điều trị tuỷ nhóm răng cửa­

1 răng

300.000

12. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm nhỏ

1 răng

500.000

13. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm lớn

1 răng

700.000

14. Điều trị tuỷ răng cửa
công nghệ cao X-Smart

1 răng

600.000

15. Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ
công nghệ cao X-Smart

1 răng

800.000

16. Điều trị tủy răng hàm lớn công nghệ cao X-Smart

1 răng

900.000

RĂNG GIẢ

Răng giả tháo lắp

Hàm nhựa cứng

    Nền hàm nhựa cứng

1 hàm

200.000

Lên răng cho hàm nhựa cứng

    1. Lên răng nhựa thường

1 răng

80.000

2. Lên răng nhựa ngoại

1 răng

100.000

    Đệm lưới

1 hàm

100.000

Hàm nhựa dẻo

    1. Nền hàm bán phần

1 hàm

1.000.000

2. Nền hàm toàn phần

1 hàm

2.000.000

Hàm khung

1. Khung kim loại thường

1 hàm

1.000.000

2. Khung Titan

1 hàm

2.000.000

Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại

    1. Lên răng nhựa thường

1 răng

150.000

2. Lên răng nhựa ngoại

1 răng

200.000

3. Lên răng sứ

1 răng

300.000

4. Khung liên kết (Attachment)

1 bộ

5.000.000

Răng giả cố định

1. Răng thép

1 răng

300.000

2. Chụp kim loại cho răng sữa

1 răng

300.000

3. Răng sứ hợp kim thường Ni-Cr  (Mỹ)

1 răng

900.000

4. Răng sứ Titan  (Mỹ)

1 răng

1.800.000

5. Răng sứ Quý kim Jelenko  (Mỹ)

1 răng

5.000.000

6. Răng sứ Cercon

1 răng

5.000.000

7. Răng sứ Bạc Hamburg

1 răng

3.800.000

8. Răng sứ Dresden

1 răng

1.500.000

9. Răng sứ Titan Berlin

1 răng

2.500.000

10. Răng sứ Quý kim Berlin

1 răng

6.500.000

11. Răng sứ Cercon HT

1 răng

5.500.000

Implant

1. Implant Hàn Quốc  DENTIUM

1 răng

16.5  – 21.500.000

2. Implant Mỹ           SOUTHERN

1 răng

19.5  – 24.500.000

3.                     NOBEL BIOCARE

1 răng

25.0  – 29.500.000

Sửa chữa hàm giả

1. Thêm răng

1 răng

100.000

2. Đệm hàm

1 hàm

100.000

3. Gắn hàm gẫy

1 hàm

100.000

4. Gắn răng bong

1 răng

100.000

5. Gắn chụp bong

1 chụp

100.000

6. Tháo chụp 1 răng

1 chụp

100.000

7. Tháo cầu 3 răng

1 cầu

150.000

8. Tháo cầu dài – trên 3 răng

1 cầu

200.000

TẨY TRẲNG RĂNG

1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà

2 hàm

1.000.000

2. Tẩy trắng nhanh tại phòng khám

2 hàm

1.500.000

3.  Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED)

2 hàm

2.500.000

CHỈNH NHA

    1. Tiền chỉnh nha – Hàm Trainer

2 hàm

1.200.000

    2. Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong

1 hàm

1.000.000

3. Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong

1 hàm

1.500.000

4. Chỉnh nha cố định 1 hàm

1 hàm

12.000.000

5. Chỉnh nha cố định 2 hàm

2 hàm

22.000.000

6. Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp

2 hàm

28.000.000

8. Hàm Monoblock

2 hàm

3.000.000

9. Chỉnh nha Invisalign

2 hàm

75 – 90.000.000

10. Chỉnh nha mặt lưỡi 3D (Incognito)

2 hàm

90 – 120.000.000

TIỂU PHẪU

1. Nhổ răng sữa bôi tê

Miễn phí

2. Nhổ răng sữa tiêm tê

1 răng

30.000

3. Nhổ răng cửa

1 răng

150.000

4. Nhổ răng hàm

1 răng

300.000

5. Nhổ răng khôn mọc thẳng – lệch

1 răng

500 –  (800- 1.500.000)

6. Trích Abces

1 răng

100.000

7. Cắt nang chân răng

1 răng

200.000

8. Bấm gai xương ổ răng

1 răng

100.000

9. Cắt lợi trùm

1 răng

100.000

Gắn đá thẩm mỹ – Đá Germany

1 viên

300 – 500.000


Spread the love

Be the first to post a comment.

Add a comment