Cập nhật lúc 11:33 ngày 25/11/2020

Bảng giá vàng tổng hợp mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020

#Loại(VNĐ/lượng)Công tyMuaBán
1Hà Nội SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
2Hồ Chí Minh SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
3Đà Nẵng SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
4Huế SJC

sjc
sjc
54.220.000
-750.000
54.780.000
-700.000
5Nha Trang SJC

sjc
sjc
54.240.000
-750.000
54.770.000
-700.000
6Biên Hòa SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
7Bạc Liêu SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
8Bình Phước SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
9Cà Mau SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
10Hạ Long SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
11Long Xuyên SJC

sjc
sjc
54.270.000
-750.000
54.800.000
-700.000
12Miền Tây SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
13Phan Rang SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
14Quảng Nam SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
15Quãng Ngãi SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
16Quy Nhơn SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
17Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 chỉ

sjc
sjc
52.800.000
-550.000
53.500.000
-450.000
18Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 chỉ

sjc
sjc
52.800.000
-550.000
53.400.000
-450.000
19Hồ Chí Minh Nữ trang 41,7

sjc
sjc
20.295.000
-188.000
22.295.000
-188.000
20Hồ Chí Minh Nữ trang 58,3

sjc
sjc
29.110.000
-263.000
31.110.000
-263.000
21Hồ Chí Minh Nữ trang 75

sjc
sjc
37.979.000
-338.000
39.979.000
-338.000
22Hồ Chí Minh Nữ trang 99

sjc
sjc
51.574.000
-446.000
52.574.000
-446.000
23Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99

sjc
sjc
52.300.000
-550.000
53.100.000
-450.000
24Hà Nội SJC

btmc
btmc
54.320.000
-530.000
54.840.000
-460.000
25Hà Nội VRTL Bản vàng đắc lộc

btmc
btmc
52.830.000
-260.000
53.530.000
-260.000
26Hà Nội VRTL Nhẫn tròn trơn

btmc
btmc
52.830.000
-260.000
53.530.000
-260.000
27Hà Nội VRTL trang sức

btmc
btmc
52.400.000
-250.000
53.400.000
-250.000
28Hà Nội VRTL Vàng miếng

btmc
btmc
52.830.000
-260.000
53.530.000
-260.000
29Hà Nội Vàng BTMC Trang sức

btmc
btmc
52.300.000
-250.000
53.300.000
-250.000
30Hà Nội SJC

pnj
pnj
54.200.000
-750.000
54.700.000
-700.000
31Hồ Chí Minh SJC

pnj
pnj
54.200.000
-750.000
54.700.000
-700.000
32Hồ Chí Minh Vàng 14K

pnj
pnj
30.020.000
-150.000
31.420.000
-150.000
33Hồ Chí Minh Vàng 18K

pnj
pnj
38.840.000
-190.000
40.240.000
-190.000
34Hồ Chí Minh Vàng 24K

pnj
pnj
52.650.000
-250.000
53.450.000
-250.000
35Hồ Chí Minh Vàng PNJ

pnj
pnj
53.250.000
-250.000
53.750.000
-250.000
36Hà Nội SJC

phuquy
phuquy
54.300.000
-700.000
54.850.000
-550.000
37Hà Nội Vàng 9999

phuquy
phuquy
52.400.000
-200.000
53.400.000
-200.000
38Hà Nội SJN

phuquy
phuquy
53.900.000
-1.100.000
54.850.000
-550.000
39Hà Nội Vàng thị trường 99

phuquy
phuquy
51.650.000
-220.000
52.870.000
-200.000
40Hà Nội Vàng thị trường 9999

phuquy
phuquy
52.200.000
-200.000
53.400.000
-200.000
41Hà Nội Vàng 999

phuquy
phuquy
52.300.000
-200.000
53.300.000
-200.000
42Hà Nội Vàng trang sức 99

phuquy
phuquy
51.870.000
-200.000
52.870.000
-200.000
43Hà Nội Thần Tài PQ

phuquy
phuquy
52.500.000
-200.000
53.400.000
-200.000
44Hà Nội Nhẫn tròn trơn 999.9

phuquy
phuquy
52.700.000
-200.000
53.600.000
-200.000
45Hà Nội Vàng thị trường 999

phuquy
phuquy
52.100.000
-200.000
53.300.000
-200.000
46Hà Nội SJC

doji
doji
54.200.000
-600.000
54.850.000
-450.000
47Hồ Chí Minh SJC

doji
doji
54.150.000
-850.000
54.650.000
-750.000
48Đà Nẵng SJC

doji
doji
54.100.000
-850.000
54.700.000
-800.000
49Cần Thơ SJC

doji
doji
54.150.000
-850.000
54.650.000
-750.000
50Hà Nội Vàng 9999

doji
doji
52.850.000
0
53.150.000
-400.000
51Hà Nội Vàng 999

doji
doji
52.750.000
0
53.050.000
-450.000
52Hà Nội Kim Tý

doji
doji
54.200.000
-600.000
54.850.000
-450.000
53Hà Nội Kim Thần Tài

doji
doji
54.200.000
-600.000
54.850.000
-450.000
54Hồ Chí Minh Kim Thần Tài

doji
doji
54.150.000
-850.000
54.650.000
-750.000
55Đà Nẵng Kim Thần Tài

doji
doji
54.100.000
-850.000
54.700.000
-800.000
56Hà Nội SJC

eximb
eximb
54.200.000
-850.000
54.600.000
-700.000
57Hà Nội SJC

ajc
ajc
54.300.000
-700.000
55.100.000
-700.000

Bảng giá vàng SJC mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020

#Loại(VNĐ/lượng)Công tyMuaBán
1Hà Nội SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
2Hồ Chí Minh SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
3Đà Nẵng SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
4Huế SJC

sjc
sjc
54.220.000
-750.000
54.780.000
-700.000
5Nha Trang SJC

sjc
sjc
54.240.000
-750.000
54.770.000
-700.000
6Biên Hòa SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
7Bạc Liêu SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
8Bình Phước SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
9Cà Mau SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.770.000
-700.000
10Hạ Long SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
11Long Xuyên SJC

sjc
sjc
54.270.000
-750.000
54.800.000
-700.000
12Miền Tây SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
13Phan Rang SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
14Quảng Nam SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
15Quãng Ngãi SJC

sjc
sjc
54.250.000
-750.000
54.750.000
-700.000
16Quy Nhơn SJC

sjc
sjc
54.230.000
-750.000
54.770.000
-700.000
17Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 chỉ

sjc
sjc
52.800.000
-550.000
53.500.000
-450.000
18Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 chỉ

sjc
sjc
52.800.000
-550.000
53.400.000
-450.000
19Hồ Chí Minh Nữ trang 41,7

sjc
sjc
20.295.000
-188.000
22.295.000
-188.000
20Hồ Chí Minh Nữ trang 58,3

sjc
sjc
29.110.000
-263.000
31.110.000
-263.000
21Hồ Chí Minh Nữ trang 75

sjc
sjc
37.979.000
-338.000
39.979.000
-338.000
22Hồ Chí Minh Nữ trang 99

sjc
sjc
51.574.000
-446.000
52.574.000
-446.000
23Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99

sjc
sjc
52.300.000
-550.000
53.100.000
-450.000
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại
vàng SJC

Bảng giá vàng BTMC mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020

#Loại(VNĐ/lượng)Công tyMuaBán
1Hà Nội SJC

btmc
btmc
54.320.000
-530.000
54.840.000
-460.000
2Hà Nội VRTL Bản vàng đắc lộc

btmc
btmc
52.830.000
-260.000
53.530.000
-260.000
3Hà Nội VRTL Nhẫn tròn trơn

btmc
btmc
52.830.000
-260.000
53.530.000
-260.000
4Hà Nội VRTL trang sức

btmc
btmc
52.400.000
-250.000
53.400.000
-250.000
5Hà Nội VRTL Vàng miếng

btmc
btmc
52.830.000
-260.000
53.530.000
-260.000
6Hà Nội Vàng BTMC Trang sức

btmc
btmc
52.300.000
-250.000
53.300.000
-250.000
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại
vàng BTMC

Bảng giá vàng PNJ mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020

#Loại(VNĐ/lượng)Công tyMuaBán
1Hà Nội SJC

pnj
pnj
54.200.000
-750.000
54.700.000
-700.000
2Hồ Chí Minh SJC

pnj
pnj
54.200.000
-750.000
54.700.000
-700.000
3Hồ Chí Minh Vàng 14K

pnj
pnj
30.020.000
-150.000
31.420.000
-150.000
4Hồ Chí Minh Vàng 18K

pnj
pnj
38.840.000
-190.000
40.240.000
-190.000
5Hồ Chí Minh Vàng 24K

pnj
pnj
52.650.000
-250.000
53.450.000
-250.000
6Hồ Chí Minh Vàng PNJ

pnj
pnj
53.250.000
-250.000
53.750.000
-250.000
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại
vàng PNJ

Bảng giá vàng PHÚ QUÝ mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020

#Loại(VNĐ/lượng)Công tyMuaBán
1Hà Nội SJC

phuquy
phuquy
54.300.000
-700.000
54.850.000
-550.000
2Hà Nội Vàng 9999

phuquy
phuquy
52.400.000
-200.000
53.400.000
-200.000
3Hà Nội SJN

phuquy
phuquy
53.900.000
-1.100.000
54.850.000
-550.000
4Hà Nội Vàng thị trường 99

phuquy
phuquy
51.650.000
-220.000
52.870.000
-200.000
5Hà Nội Vàng thị trường 9999

phuquy
phuquy
52.200.000
-200.000
53.400.000
-200.000
6Hà Nội Vàng 999

phuquy
phuquy
52.300.000
-200.000
53.300.000
-200.000
7Hà Nội Vàng trang sức 99

phuquy
phuquy
51.870.000
-200.000
52.870.000
-200.000
8Hà Nội Thần Tài PQ

phuquy
phuquy
52.500.000
-200.000
53.400.000
-200.000
9Hà Nội Nhẫn tròn trơn 999.9

phuquy
phuquy
52.700.000
-200.000
53.600.000
-200.000
10Hà Nội Vàng thị trường 999

phuquy
phuquy
52.100.000
-200.000
53.300.000
-200.000
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại
vàng PHÚ QUÝ

Bảng giá vàng DOJI mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020

#Loại(VNĐ/lượng)Công tyMuaBán
1Hà Nội SJC

doji
doji
54.200.000
-600.000
54.850.000
-450.000
2Hồ Chí Minh SJC

doji
doji
54.150.000
-850.000
54.650.000
-750.000
3Đà Nẵng SJC

doji
doji
54.100.000
-850.000
54.700.000
-800.000
4Cần Thơ SJC

doji
doji
54.150.000
-850.000
54.650.000
-750.000
5Hà Nội Vàng 9999

doji
doji
52.850.000
0
53.150.000
-400.000
6Hà Nội Vàng 999

doji
doji
52.750.000
0
53.050.000
-450.000
7Hà Nội Kim Tý

doji
doji
54.200.000
-600.000
54.850.000
-450.000
8Hà Nội Kim Thần Tài

doji
doji
54.200.000
-600.000
54.850.000
-450.000
9Hồ Chí Minh Kim Thần Tài

doji
doji
54.150.000
-850.000
54.650.000
-750.000
10Đà Nẵng Kim Thần Tài

doji
doji
54.100.000
-850.000
54.700.000
-800.000
Để xem chi tiết, biểu đồ, tra cứu lịch sử giá tất cả các loại
vàng DOJI

Giá vàng thế giới

Hướng dẫn xem biểu đồ giá vàng thế giới


Xem chi tiết giá vàng thế giới

Biểu đồ giá vàng thế giới

tin tức giá vàng

Giá vàng hôm nay ngày 25/11: Trong động thái nhượng bộ mới nhất của chính quyền Tổng Thống Donald Trump đối với người kế nhiệm Joe Biden cùng các tin tức khác liên quan tới các thử nghiệm vắc-xin trên thế giới trong thời gian qua, giá vàng tiếp tục theo đà rơi thẳng đứng. Giá vàng trong nước   Cập nhật mới nhất về giá vàng: SJC đang niêm yết với các mức giá 54.600.000/lượng mua vào và 55.070.000/lượng bán ra, cả chiều mua và bán tiếp tục giảm 400.000/lượng. Chênh mua bán vẫn giữ nguyên trong mức 470.000/lượng.   Tập đoàn Bảo Tín Minh Châu hiện có giá là 54.620.000/lượng mua vào và 55.140.000/lượng đối với bán ra , chiều mua giảm 230.000/lượng và chiều bán giảm 160.000/lượng. 520.000/lượng là mức chênh lệch đối với hai chiều mua và bán.   Đối với PNJ giá mua vào �...

Xem thêm

Giá vàng hôm nay ngày 24/11: Sau các kết quả thử nghiệm vắc-xin Covid19 mới nhất, thế giới dần trở nên lạc quan hơn, cũng là lúc giá vàng giảm tới 500.000/lượng, đạt mức thấp kỷ lục trong nhiều tháng qua. Giá vàng trong nước Tại SJC đang niêm yết với các mức giá 55.150.000/lượng mua vào và 55.620.000/lượng bán ra, cả chiều mua và bán đều giảm mạnh lên tới 470.000/lượng. Chênh mua bán hiện nay là 470.000/lượng.   Bảo Tín Minh Châu có giá vàng mua vào ở mức 55.160.000/lượng và bán ra ở mức 55.550.000/lượng, chiều mua giảm 540.000/lượng và chiều bán giảm 450.000/lượng.   Giá vàng tại PNJ mua vào – bán ra lần lượt là 55.100.000/lượng và 55.600.000/lượng, hai chiều mua bán đều giảm xấp xỉ 500.000/lượng.   Trong khi đó tập đòan Phú Quý hiện đang niêm yết các mức giá b...

Xem thêm

Giá vàng hôm nay ngày 23/11/2020: Theo các thông tin mới nhất, giá vàng hầu như đi ngang và vẫn chưa có dấu hiệu cho sự tăng giá trở lại, kỳ vọng từ các nhà đầu tư ngày càng ít dần. Giá vàng trong nước Đối với giá vàng tại SJC hiện đang niêm yết với các mức giá 55.750.000/lượng mua vào và 56.220.000/lượng bán ra, chênh lệch mua bán dừng lại ở mức 520.000/lượng. Tại Bảo Tín Minh Châu giá vàng mua vào ở mức 55.750.000/lượng và bán ra ở mức 56.050.000/lượng, chưa có quá nhiều sự điều chỉnh so với các phiên giao dịch gần nhất. Giá vàng tại PNJ mua vào – bán ra lần lượt là 55.700.000/lượng và 56.150.000/lượng, tăng 20.000/lượng chiều mua và 50.000/lượng chiều bán. Giá chênh mua bán là 450.000/lượng. Tập đoàn Phú Quý cũng không phải là ngoại lệ khi giá vàng tại đây gần như k...

Xem thêm