Bảng giá vàng tổng hợp mới nhất hôm nay ngày 25/11/2020
# | Loại(VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
2 | Hồ Chí Minh SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.750.000 -700.000 |
3 | Đà Nẵng SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
4 | Huế SJC sjc | sjc | 54.220.000 -750.000 | 54.780.000 -700.000 |
5 | Nha Trang SJC sjc | sjc | 54.240.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
6 | Biên Hòa SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.750.000 -700.000 |
7 | Bạc Liêu SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
8 | Bình Phước SJC sjc | sjc | 54.230.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
9 | Cà Mau SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
10 | Hạ Long SJC sjc | sjc | 54.230.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
11 | Long Xuyên SJC sjc | sjc | 54.270.000 -750.000 | 54.800.000 -700.000 |
12 | Miền Tây SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.750.000 -700.000 |
13 | Phan Rang SJC sjc | sjc | 54.230.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
14 | Quảng Nam SJC sjc | sjc | 54.230.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
15 | Quãng Ngãi SJC sjc | sjc | 54.250.000 -750.000 | 54.750.000 -700.000 |
16 | Quy Nhơn SJC sjc | sjc | 54.230.000 -750.000 | 54.770.000 -700.000 |
17 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 chỉ sjc | sjc | 52.800.000 -550.000 | 53.500.000 -450.000 |
18 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 chỉ sjc | sjc | 52.800.000 -550.000 | 53.400.000 -450.000 |
19 | Hồ Chí Minh Nữ trang 41,7 sjc | sjc | 20.295.000 -188.000 | 22.295.000 -188.000 |
20 | Hồ Chí Minh Nữ trang 58,3 sjc | sjc | 29.110.000 -263.000 | 31.110.000 -263.000 |
21 | Hồ Chí Minh Nữ trang 75 sjc | sjc | 37.979.000 -338.000 | 39.979.000 -338.000 |
22 | Hồ Chí Minh Nữ trang 99 sjc | sjc | 51.574.000 -446.000 | 52.574.000 -446.000 |
23 | Hồ Chí Minh Nữ trang 99.99 sjc | sjc | 52.300.000 -550.000 | 53.100.000 -450.000 |
24 | Hà Nội SJC btmc | btmc | 54.320.000 -530.000 | 54.840.000 -460.000 |
25 | Hà Nội VRTL Bản vàng đắc lộc btmc | btmc | 52.830.000 -260.000 | 53.530.000 -260.000 |
26 | Hà Nội VRTL Nhẫn tròn trơn btmc | btmc | 52.830.000 -260.000 | 53.530.000 -260.000 |
27 | Hà Nội VRTL trang sức btmc | btmc | 52.400.000 -250.000 | 53.400.000 -250.000 |
28 | Hà Nội VRTL Vàng miếng btmc | btmc | 52.830.000 -260.000 | 53.530.000 -260.000 |
29 | Hà Nội Vàng BTMC Trang sức btmc | btmc | 52.300.000 -250.000 | 53.300.000 -250.000 |
30 | Hà Nội SJC pnj | pnj | 54.200.000 -750.000 | 54.700.000 -700.000 |
31 | Hồ Chí Minh SJC pnj | pnj | 54.200.000 -750.000 | 54.700.000 -700.000 |
32 | Hồ Chí Minh Vàng 14K pnj | pnj | 30.020.000 -150.000 | 31.420.000 -150.000 |
33 | Hồ Chí Minh Vàng 18K pnj | pnj | 38.840.000 -190.000 | 40.240.000 -190.000 |
34 | Hồ Chí Minh Vàng 24K pnj | pnj | 52.650.000 -250.000 | 53.450.000 -250.000 |
35 | Hồ Chí Minh Vàng PNJ pnj | pnj | 53.250.000 -250.000 | 53.750.000 -250.000 |
36 | Hà Nội SJC phuquy | phuquy | 54.300.000 -700.000 | 54.850.000 -550.000 |
37 | Hà Nội Vàng 9999 phuquy | phuquy | 52.400.000 -200.000 | 53.400.000 -200.000 |
38 | Hà Nội SJN phuquy | phuquy | 53.900.000 -1.100.000 | 54.850.000 -550.000 |
39 | Hà Nội Vàng thị trường 99 phuquy | phuquy | 51.650.000 -220.000 | 52.870.000 -200.000 |
40 | Hà Nội Vàng thị trường 9999 phuquy | phuquy | 52.200.000 -200.000 | 53.400.000 -200.000 |
41 | Hà Nội Vàng 999 phuquy | phuquy | 52.300.000 -200.000 | 53.300.000 -200.000 |
42 | Hà Nội Vàng trang sức 99 phuquy | phuquy | 51.870.000 -200.000 | 52.870.000 -200.000 |
43 | Hà Nội Thần Tài PQ phuquy | phuquy | 52.500.000 -200.000 | 53.400.000 -200.000 |
44 | Hà Nội Nhẫn tròn trơn 999.9 phuquy | phuquy | 52.700.000 -200.000 | 53.600.000 -200.000 |
45 | Hà Nội Vàng thị trường 999 phuquy | phuquy | 52.100.000 -200.000 | 53.300.000 -200.000 |
46 | Hà Nội SJC doji | doji | 54.200.000 -600.000 | 54.850.000 -450.000 |
47 | Hồ Chí Minh SJC doji | doji | 54.150.000 -850.000 | 54.650.000 -750.000 |
48 | Đà Nẵng SJC doji | doji | 54.100.000 -850.000 | 54.700.000 -800.000 |
49 | Cần Thơ SJC doji | doji | 54.150.000 -850.000 | 54.650.000 -750.000 |
50 | Hà Nội Vàng 9999 doji | doji | 52.850.000 0 | 53.150.000 -400.000 |
51 | Hà Nội Vàng 999 doji | doji | 52.750.000 0 | 53.050.000 -450.000 |
52 | Hà Nội Kim Tý doji | doji | 54.200.000 -600.000 | 54.850.000 -450.000 |
53 | Hà Nội Kim Thần Tài doji | doji | 54.200.000 -600.000 | 54.850.000 -450.000 |
54 | Hồ Chí Minh Kim Thần Tài doji | doji | 54.150.000 -850.000 | 54.650.000 -750.000 |
55 | Đà Nẵng Kim Thần Tài doji | doji | 54.100.000 -850.000 | 54.700.000 -800.000 |
56 | Hà Nội SJC eximb | eximb | 54.200.000 -850.000 | 54.600.000 -700.000 |
57 | Hà Nội SJC ajc | ajc | 54.300.000 -700.000 | 55.100.000 -700.000 |