Thị trường dịch vụ răng sứ và bọc răng sứ xuất hiện khá nhiều trên thị trường. Vậy giá răng sứ hiện bao nhiêu là chuẩn nhất năm 2020. Để không bị “lừa” khi đăng ký dịch vụ hãy tham khảo danh sách các loại răng sứ bên dưới.
CÁC LOẠI PHỤC HÌNH RĂNG SỨ THẨM MỸ:
Răng sứ gồm 2 thành phần chính, phía sườn bên trong có thể là kim loại hoặc bằng sứ và phần men sứ phủ bên ngoài.
1. Các kiểu răng sứ
a. Mão răng
Mão răng bao phủ và bọc lấy răng, đồng thời được gắn dính trên răng bởi xi măng gắn. Vì mão răng bao phủ toàn bộ bề mặt bên ngoài của răng, nên mão răng nếu thực hiện tốt, sẽ tạo nên hình dạng ngoài mới của răng. Mão răng như một cách để tái tạo lại một răng bị sâu hay bị bể để răng có lại được hình dạng lúc đầu.
Mão răng cũng là cách để giúp răng chắc hơn và là một phương pháp cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ cho răng. Mão răng có thể được làm bằng sứ, kim loại quý (vàng) hoặc kết hợp của hai loại trên, mão toàn sứ có thể cho màu sắc đẹp hơn, trong hơn và thẩm mỹ hơn.
b. Cầu răng
Cầu răng được dùng để thay thế một hay nhiều răng thật bị mất, bằng cách bắc cầu giữa hai răng. Cầu răng là một kiểu răng giả, gồm một nhịp cầu được nối với hai mão răng hai bên để thay thế răng mất. Hai mão trên hai răng trụ kế bên vùng mất răng được gắn dính và giữ chặt nhịp cầu trên các răng hai bên. Cầu răng, tương tự mão răng, có thể được làm bằng sứ, kim loại quý (vàng), hoặc kết hợp của hai loại trên. Cầu răng sứ có thể được thực hiện trên các răng trước sẽ cho hiệu quả thẩm mỹ cao, giống răng thật.
c. Veneer sứ
Răng sứ Veneer hay phục hình răng sứ thẩm mỹ là giải pháp lý tưởng cho răng quá lớn, quá nhỏ, hoặc có bề mặt lỗ chỗ. Giải pháp răng sứ Veneer sẽ giúp cho bạn có một nụ cười đẹp và bền lâu.
Thông thường người ta có những răng không được hoàn hảo lắm, hoặc là hình dạng răng không đẹp, răng bị mẻ, răng bị cong, răng với những hố nhỏ trên đó, hoặc là răng có kích thước khác thường. Giải pháp Veneer sứ sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề đó và mang lại cho bạn một hàm răng khỏe, đẹp, tự tin.
2. Các loại răng sứ:
a. Răng sứ Cr-Ni:
Răng sứ Cr-Ni còn gọi là sứ thông thường, hợp kim bên trong là Cr-Ni. Hợp kim này có khuyết điểm là sau một thời gian sử dụng có thể bị Oxy hoá dẫn đến đen viền cổ răng và không có sự tương hợp sinh học tốt với mô nướu, dễ dẫn đến hiện tượng co nướu bộc lộ chân răng.
b. Răng sứ Titanium:
Răng sứ Titanium cũng giống như loại răng sứ thông thường, nhưng sườn kim loại bên trong bằng Titanium, là loại kim loại có khả năng tương hợp sinh học tốt, không gây phản ứng, dị ứng. Cho nên thay thế được hợp kim Cr-niken nhằm giảm tối đa hoá hiện tượng làm đen viền nướu răng sau một thời gian dài sử dụng.
c.Răng sứ Kim loại quý:
Răng sứ kim loại quý là loại răng sứ mà sườn kim loại bên trong thành phần chính là vàng, nó khắc phục hoàn toàn nhược điểm của kim loại thông thường. Tuy nhiên giá thành rất cao vì quy trình sản xuất với công nghệ cao, trang thiết bị hiện đại để đạt độ chính xác cao.
– Ưu điểm:
+ Độ bền cao.
+ Khi dùng răng sứ bằng kim loại quý, bạn sẽ không lo bị xám ở cổ răng sau nhiều năm sử dụng.
+ Màu sắc răng tự nhiên hơn so với răng sứ kim loại thường.
+ Dễ tương thích với răng và nướu cũng như hạn chế sự đổi màu của răng.
+ Vàng có tính sát khuẩn, nên răng sứ quý kim có tác dụng chống viêm nhiễm.
– Nhược điểm:
Do sử dụng những kim loại quý hiếm và yêu cầu kỹ thuật thực hiện cao cấp nên chi phí cao hơn so với răng sứ titan và kim loại thường. Có rất ít phòng khám nha khoa có thể thực hiện được kỹ thuật này và bạn cần chọn những địa chỉ uy tín, tin cậy.
d.Răng Sứ Cercon:
Răng sứ Cercon là loại răng sứ mà sườn và phần bên ngoài đều được làm bằng sứ. Răng sứ Cercon khắc phục hoàn toàn nhược điểm của kim loại thông thường (không đen viền nướu, không đổi màu, không bị ảnh hưởng dưới ánh sáng … ) độ tương hợp sinh học mô răng rất tốt. Chính vì vậy mà giá thành tương đối cao, do quy trình sản xuất với công nghệ CAD/CAM, trang thiết bị hiện đại để đạt độ chính xác tuyệt đối.
Ưu điểm:
Răng sứ Cercon có màu sắc đẹp tự nhiên, không gây dị ứng. Loại răng sứ này có độ chính xác, thẩm mỹ cao. Sườn được làm bằng zirconia là vật liệu công nghệ cao đã được dùng trong tàu vũ trụ, làm khớp nhân tạo trong y học…, có độ bền và chịu lực rất tốt. Với những ưu điểm trên, răng sứ Cercon đang là sự lựa chọn phổ biến.
Nhược điểm:
Do sử dụng công nghệ CAD/CAM nên phải đầu tư máy móc khá đắt tiền, các thỏi Zirconia đều phải nhập từ Mỹ hoặc Đức nên chi phí cho răng sứ Cercon khá cao (khoảng 4.500.000 đồng/chiếc). Tuy nhiên, nhờ những ưu điểm cao so với các loại răng sứ truyền thống nên ngày càng có nhiều bệnh nhân chọn loại răng sứ này, nhất là đối với những răng phía trước đòi hỏi độ thẩm mỹ cao.
Bảng Giá răng sứ các loại 2020
DANH SÁCH RĂNG SỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | ||
Răng sứ hợp kim Ni-Cr | Răng | 1,800,000 VND |
Răng sứ hợp kim Co-Cr | Răng | 3,000,000 VND |
Răng sứ hợp kim Titan | Răng | 2,800,000 VND |
Răng toàn sứ – không CAD/CAM | Răng | 4,800,000 VND |
Răng toàn sứ (cercon Zirconia CAD/CAM) | Răng | 6,000,000 VND |
Mão toàn sứ IPS E.Max | Răng | 7,000,000 VND |
Mặt dán sứ veneer IPS E.Max | Răng | 7,500,000 VND |
Mặt dán sứ veneer zirconia | Răng | 7,000,000 VND |
Be the first to post a comment.